Gamma GT trong xét nghiệm máu là gì? Chỉ số bao nhiêu là nguy hiểm?

Gamma GT trong xét nghiệm máu là gì? Chỉ số bao nhiêu là nguy hiểm?

Gamma GT trong xét nghiệm máu là xét nghiệm thường được bác sĩ chỉ định khi có nghi ngờ về tổn thương gan. Tuy nhiên, nhiều người chưa hiểu rõ về xét nghiệm này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng về xét nghiệm máu Gamma GT (hay GGT).

Xem thêm

Chỉ số Gamma GT trong xét nghiệm máu là gì?  

Gamma GT - tên khoa học là Gamma Glutamyl Transferase (GGT), là một enzyme chủ yếu được tìm thấy ở gan, nhưng cũng có mặt ở các cơ quan khác như thận, tuyến tụy, lách và ruột non.  

Chức năng chính của enzyme Gamma GT là chuyển giao nhóm gamma-glutamyl từ các phân tử như glutathione sang các chất nhận khác, bao gồm nước, một số L-amino acid và peptide. Cụ thể: 

  • Chuyển hóa glutathione: Glutathione (GSH) là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại. GGT xúc tác bước đầu tiên trong quá trình chuyển hóa GSH, giúp tái tạo GSH và duy trì nồng độ GSH nội bào. 

  • Hấp thu axit amin: GGT tham gia vào quá trình hấp thu một số axit amin qua màng tế bào ruột. Nhóm gamma-glutamyl được chuyển từ GSH sang axit amin, tạo thành một phức hợp dễ dàng được vận chuyển vào tế bào. 

  • Chuyển hóa thuốc và chất độc: GGT tham gia vào quá trình chuyển hóa và giải độc một số loại thuốc và chất độc. Nhóm gamma-glutamyl được chuyển từ GSH sang các chất này, làm tăng tính tan của chúng và giúp cơ thể dễ dàng đào thải chúng qua nước tiểu. 

  • Tổng hợp leukotriene: Leukotriene là một nhóm chất trung gian hóa học quan trọng trong quá trình viêm và phản ứng dị ứng. GGT tham gia vào quá trình tổng hợp leukotriene từ axit arachidonic. 

Sự rối loạn chức năng của GGT có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm tổn thương gan, bệnh thận, và các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa. 

Các tên gọi khác cho xét nghiệm máu gamma-glutamyl transferase (GGT) bao gồm: 

  • Gamma-glutamyl transpeptidase. 

  • GGTP. 

  • Gamma-GT. 

  • GTP. 

Chỉ số Gamma GT trong xét nghiệm máu là gì

Ý nghĩa của việc xét nghiệm chỉ số Gamma GT trong máu?

Để xác nhận chính xác nguyên nhân tổn thương gan, các xét nghiệm GGT thường được chỉ định thực hiện cùng nhiều xét nghiệm chức năng khác như ALT. 

  • Mức ALP tăng cao kèm theo mức GGT cao nghĩa là các bệnh về xương không phải là nguyên nhân gây tăng ALP. Nếu bạn có ALP tăng cao với GGT thấp hoặc bình thường, điều đó có nghĩa là ALP tăng cao có nhiều khả năng là do bệnh xương. 

  • Khi gan hoặc ống mật bị tổn thương, GGT có thể rò rỉ vào máu. Do đó, nồng độ GGT cao trong máu là dấu hiệu cảnh báo gan hoặc ống mật.

  • Ngoài các bệnh về gan như viêm gan hoặc xơ gan, thì Gamma GT có thể tăng cao trong các bệnh lý khác như suy tim sung huyết, hội chứng chuyển hóa, tiểu đường, viêm tụy, hoặc bệnh gan do rượu, hoặc uống thuốc có hại cho gan. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu bạn có nồng độ GGT tăng cao thì bạn có nguy cơ tử vong do bệnh tim cao hơn, nhưng lý do cho mối liên quan này vẫn chưa rõ ràng.  

  • Nếu chỉ số ALT, AST cao mà chỉ số GGT thấp hoặc bình thường, thì có thể bạn không bị bệnh gan do rượu. 

  • Chỉ số GGT rất nhạy, nó sẽ tăng lên khi bạn uống rượu hoặc dùng thuốc trong 24 giờ trước khi xét nghiệm. Ngay cả một lượng nhỏ rượu trong vòng 24 giờ trước khi xét nghiệm GGT cũng có thể làm tăng GGT tạm thời. Tuy nhiên, sự biến đổi di truyền giữa các cá nhân có thể gây ra sự khác biệt trong phản ứng này của GGT đối với việc sử dụng rượu. Hút thuốc cũng có thể làm tăng GGT. 

  • Nồng độ GGT thấp được quan sát thấy ở một số bệnh di truyền nhất định, nơi dòng chảy của mật từ gan bị gián đoạn hoặc ức chế. 

Các loại thuốc có thể làm tăng nồng độ GGT bao gồm: 

  • Phenytoin, carbamazepine và barbiturat như phenobarbital 

  • Nhiều loại thuốc kê đơn và không kê đơn khác, bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc hạ lipid, thuốc kháng sinh, thuốc chẹn thụ thể histamine (được sử dụng để điều trị sản xuất quá nhiều axit dạ dày) 

  • Thuốc chống nấm, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai và hormone như testosterone 

  • Một số thuốc chống đông máu (ví dụ: heparin) và thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ: methotrexate) cũng làm tăng nồng độ GGT trong huyết thanh 

  • Nồng độ GGT tăng theo tuổi ở phụ nữ, nhưng không tăng ở nam giới. 

xét nghiệm GGT

Chỉ số Gamma GT cao bao nhiêu là nguy hiểm? 

Chỉ số Gamma GT ở mức bình thường là 60 UI/L. Trong đó ngưỡng an toàn ở nam giới là 11-50 UI/L và ngưỡng an toàn ở nữ giới là 7-32 UI/L.  

Khi chỉ số GGT tăng gấp đôi so với giá trị bình thường, điều đó cho thấy gan có thể bị tổn thương nhẹ.  

Trường hợp nghiêm trọng hơn, khi gan bị tổn thương nặng, chỉ số GGT có thể tăng từ 2 đến 5 lần so với bình thường, lúc này người bệnh cần được điều trị ngay lập tứcbáo hiệu cần được chẩn đoán và điều trị ngay lập tức.  

Một số bệnh lý cấp tính như viêm gan cấp hoặc ung thư gan có thể làm cho chỉ số GGT đạt mức rất cao, lên đến 5000 UI/L.  

Thực hiện xét nghiệm Gamma GT trong máu có rủi ro gì không?

Đa phần các xét nghiệm Gamma GT trong máu là an toà và không nguy hiểm. Tuy nhiên, vẫn có thể gặp rủi ro trong quá trình lấy máu như: 

  • Ngất xỉu hoặc cảm thấy choáng váng

  • Khó xác định vị trí lấy máu

  • Chảy máu dưới da

  • Chảy máu quá nhiều 

  • Nhiễm trùng (một nguy cơ nhỏ bất cứ khi nào da bị vỡ) 

Thực hiện xét nghiệm Gamma GT trong máu có rủi ro gì không

Lưu ý trước khi làm xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase 

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm Gamma-Glutamyl Transferase (GGT) chính xác và đáng tin cậy, bạn cần lưu ý một số điều sau đây trước khi thực hiện xét nghiệm:

  1. Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ GGT trong máu, bao gồm thuốc chống co giật, thuốc hạ lipid, thuốc kháng sinh, thuốc chống nấm, thuốc chống trầm cảm, thuốctránh thai và hormone. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, cũng như các loại vitamin và thực phẩm chức năng.

  2. Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu bia trước khi xét nghiệm: Rượu có thể làm tăng nồng độ GGT trong máu, vì vậy bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu bia trong vòng 24 giờ trước khi xét nghiệm.

  3. Nhịn ăn trước khi xét nghiệm: Thông thường, xét nghiệm GGT yêu cầu bạn nhịn ăn trong vòng 8-12 giờ trước khi lấy máu. Điều này giúp đảm bảo kết quả xét nghiệm không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

  4. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ: Bác sĩ có thể có những hướng dẫn cụ thể khác cho bạn trước khi xét nghiệm, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mục đích xét nghiệm. Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác nhất.

  5. Hỏi bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về xét nghiệm GGT hoặc các lưu ý trước khi xét nghiệm, hãy hỏi bác sĩ để được giải đáp và tư vấn cụ thể.

Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý gan thông qua chỉ số GGT là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. 

 

Bài trước Bài sau