Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Nhiễm virus viêm gan B (HBV) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu nghiêm trọng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, năm 2015 có khoảng 257 triệu người trên toàn thế giới nhiễm HBV, trong đó khoảng 884.400 người tử vong, chủ yếu do ung thư gan (40%) và xơ gan (30%). HBV là một trong những virus gây viêm gan ở người, có thể gây ra viêm gan cấp tính và mạn tính, lây truyền qua nhiều con đường như máu, từ mẹ sang con, tiêm chích ma túy,… Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tỉ lệ nhiễm HBV cao, dao động từ 10-25%, với đường lây chính là từ mẹ sang con.

Xem thêm:

Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D là tình trạng nhiễm trùng gan mạn tính do virus viêm gan B (HBV) gây ra, không kèm theo sự nhiễm virus viêm gan D (HDV).

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt hai khái niệm:

  • Viêm gan B mạn: Xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể không thể loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan B sau 6 tháng nhiễm bệnh. Virus tiếp tục tồn tại trong gan và gây tổn thương gan mạn tính.
  • Viêm gan D: Là một dạng viêm gan nghiêm trọng hơn, chỉ xảy ra ở những người đã nhiễm virus viêm gan B. Virus viêm gan D cần virus viêm gan B để nhân lên và gây bệnh.

Bạn có thể hình dung một cách dễ hiểu như sau: viêm gan B giống như một căn nhà, còn viêm gan D là một vị khách "đặc biệt".

  • Virus viêm gan B (HBV) là chủ nhà: Nó có thể tự mình "xây nhà" và "sinh sống" trong gan, gây ra viêm gan B mạn.
  • Virus viêm gan D (HDV) là vị khách "ký sinh": HDV không thể tự mình tồn tại và gây bệnh. Nó cần "bám vào" HBV (chủ nhà) để "vào nhà" và gây ra bệnh viêm gan D.

Vì vậy:

  • Viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D: Có nghĩa là trong "căn nhà" chỉ có chủ nhà HBV "sinh sống", còn vị khách HDV thì "vắng mặt".
  • Viêm gan B mạn đồng nhiễm viêm gan D: Có nghĩa là cả chủ nhà HBV và vị khách HDV cùng "chung sống" trong "căn nhà", gây ra bệnh nặng hơn.

Nói một cách đơn giản hơn thì viêm gan D chỉ xảy ra khi đã có viêm gan B. Nếu bạn chỉ bị nhiễm virus viêm gan B mà không bị nhiễm virus viêm gan D, thì bạn sẽ mắc viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D.

Đặc điểm của viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D:

  • Diễn biến bệnh: Thường diễn biến âm thầm, ít triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, bệnh có thể tiến triển nặng dần theo thời gian, dẫn đến xơ gan, suy gan và ung thư gan.
  • Chẩn đoán: Dựa vào các xét nghiệm máu để phát hiện các dấu ấn của virus viêm gan B (HBsAg, Anti-HBs, HBeAg, Anti-HBe, HBV DNA) và loại trừ sự hiện diện của virus viêm gan D.
  • Điều trị: Mục tiêu điều trị là ức chế sự nhân lên của virus viêm gan B, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm thuốc kháng virus và theo dõi định kỳ.

Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Triệu chứng của bệnh viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D

Diễn biến tự nhiên của nhiễm HBV mạn tính

Viêm gan B mạn tính là kết quả của phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus HBV. Quá trình diễn biến của nhiễm HBV mạn tính được chia thành 5 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn dung nạp miễn dịch (HBV mạn có HBeAg (+)): Trong giai đoạn này, virus HBV nhân lên mạnh trong tế bào gan, nồng độ HBV DNA cao và HBeAg (+), nhưng không có triệu chứng lâm sàng. Men gan bình thường, và mô bệnh học ghi nhận rất ít tổn thương. Nguyên nhân là do cơ thể đang dung nạp miễn dịch với virus.

  • Giai đoạn thải trừ miễn dịch (HBV mạn HBeAg (+)): Cơ thể bắt đầu phản ứng với virus HBV. Virus vẫn nhân lên nhưng hệ miễn dịch bắt đầu tấn công virus. Nồng độ HBV DNA giảm dần, men gan tăng lên, và có dấu hiệu tổn thương gan. Kháng thể chống HBeAg (anti-HBe) bắt đầu xuất hiện, và dần dần xảy ra quá trình chuyển đảo huyết thanh từ HBeAg (+) sang HBeAg (-).

  • Giai đoạn kiểm soát miễn dịch (HBV mạn HBeAg (-)): Nồng độ HBV DNA giảm thấp, đôi khi không phát hiện được. Sự chuyển đảo huyết thanh HBeAg rõ ràng, triệu chứng viêm gan giảm, và men gan trở lại bình thường. Mô bệnh học ghi nhận mức độ hoại tử giảm. Nhiều bệnh nhân có thể sống trong giai đoạn này suốt đời, và một số người thậm chí mất HBsAg và hồi phục hoàn toàn.

  • Giai đoạn tái hoạt động (HBV mạn HBeAg (-)): Một số yếu tố có thể kích hoạt lại virus HBV dù HBeAg âm tính và cơ thể đã sản sinh ra kháng thể HBeAb. Triệu chứng viêm gan tái xuất hiện và nồng độ HBV DNA tăng trở lại.

  • Giai đoạn HBsAg âm tính (viêm gan B thể ẩn): Một số bệnh nhân có HBsAg âm tính nhưng anti-HBc dương tính, trong khi HBV DNA vẫn có thể phát hiện trong huyết thanh hoặc tế bào gan.

Triệu chứng của nhiễm HBV mạn

Viêm gan B mạn tính thường có diễn biến thầm lặng, xen kẽ giữa giai đoạn hoạt động và giai đoạn ổn định. Các triệu chứng có thể từ không rõ ràng đến nặng, thậm chí nguy cơ tử vong cao.

  • Viêm gan mạn tồn tại: Hầu hết không có triệu chứng lâm sàng hoặc chỉ xuất hiện các triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, chán ăn, đầy bụng, khó tiêu, và đau tức vùng hạ sườn phải. Khi thăm khám, gan có thể to nhẹ. Men gan thường không tăng nhiều, các chức năng gan khác thường ở mức bình thường. Mô bệnh học cho thấy gan bị viêm nhẹ và tiên lượng ở giai đoạn này khá tốt.

  • Viêm gan mạn hoạt động: Triệu chứng lâm sàng trở nên rõ rệt hơn với mệt mỏi, chán ăn, ăn uống kém, sút cân, buồn nôn, nôn, đau hạ sườn phải, vàng da, ngứa, nước tiểu sẫm màu. Khi thăm khám, gan có thể to và đau, lách to, có dấu hiệu xuất huyết dưới da, sao mạch, và cổ chướng. Men gan thường tăng cao, chức năng gan suy giảm (albumin giảm, tỉ lệ prothrombin giảm, bilirubin tăng). Mô bệnh học ghi nhận hoại tử tế bào gan. Bệnh có thể tiến triển qua nhiều đợt và dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan sau nhiều năm. Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể phát triển các triệu chứng của xơ gan còn bù hoặc mất bù, và ung thư biểu mô tế bào gan.

Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Đường lây truyền của bệnh viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D

Virus viêm gan B (HBV) có thể được tìm thấy trong máu và các dịch cơ thể. Các con đường lây truyền chính của HBV bao gồm:

  • Lây truyền từ mẹ sang con: Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất tại Việt Nam. Nếu người mẹ có HBsAg (+) và HBeAg (+), nguy cơ truyền virus cho con lên tới 90%.
  • Lây qua đường máu: Các trường hợp như truyền máu không an toàn, tiêm chích ma túy, sử dụng lại bơm tiêm hoặc dụng cụ y tế không vô trùng, và dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng có dính máu.
  • Lây qua quan hệ tình dục không an toàn: HBV có thể lây nhiễm qua quan hệ tình dục với người mang virus mà không sử dụng biện pháp bảo vệ.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D

Bất kỳ ai chưa có miễn dịch bảo vệ đều có thể mắc viêm gan B. Khi kháng thể HBsAb đạt ≥ 10 mIU/ml, cơ thể đã có khả năng bảo vệ. Những đối tượng có nguy cơ cao bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm virus viêm gan B.
  • Trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng vắc xin viêm gan B.
  • Những người tiêm chích ma túy, có nhiều bạn tình, quan hệ đồng tính nam, hoặc mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Các thành viên trong gia đình có người mắc viêm gan B.
  • Nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân bị bệnh thận mạn, đang lọc máu hoặc mắc các bệnh gan mạn tính khác.

Phòng ngừa bệnh viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D

Tiêm phòng vắc xin viêm gan B là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất. Ở Việt Nam, chương trình tiêm chủng mở rộng, bao gồm tiêm vắc xin viêm gan B cho trẻ ngay sau sinh, đã giúp giảm đáng kể tỉ lệ mắc bệnh. Hiện có hai loại vắc xin là vắc xin đơn giá và đa giá. Khi tiêm đủ liều, phần lớn người tiêm sẽ có miễn dịch bảo vệ. Tổ chức Y tế Thế giới không khuyến cáo cần tiêm nhắc lại.

Phòng ngừa sau khi phơi nhiễm: Gama globulin đặc hiệu với virus viêm gan B (HBIG) được sử dụng ngay sau khi tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể của người nhiễm HBV. Việc tiêm HBIG càng muộn thì hiệu quả càng giảm.

Phòng lây truyền từ mẹ sang con: Đây là biện pháp quan trọng. Trẻ sơ sinh có mẹ dương tính với HBsAg cần được tiêm phòng vắc xin viêm gan B đầy đủ và tiêm HBIG trong vòng 24 giờ sau sinh. Nếu người mẹ có tải lượng HBV DNA > 200.000 IU/mL hoặc HBsAg định lượng > 10^4 IU/mL, cần tư vấn điều trị dự phòng bằng thuốc kháng virus TDF (tenofovir) từ tuần thứ 24-28 của thai kỳ hoặc ít nhất 4 tuần trước sinh. Sau khi sinh, việc điều trị cần kéo dài từ 4-12 tuần tùy trường hợp. Theo dõi tải lượng HBV DNA và các xét nghiệm chức năng gan sau khi ngừng thuốc là rất cần thiết. Hiện không có chống chỉ định cho việc nuôi con bằng sữa mẹ ở phụ nữ nhiễm HBV, nhưng cần lưu ý khi núm vú bị nứt, chảy máu hoặc nhiễm trùng.

Các biện pháp phòng ngừa khác bao gồm sàng lọc máu và các sản phẩm máu trước khi truyền, tuân thủ các nguyên tắc phòng chống nhiễm khuẩn trong bệnh viện, và giáo dục về an toàn tình dục.

Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D là gì?

Các biện pháp điều trị bệnh viêm gan B mạn không đồng nhiễm viêm gan D

Mục tiêu điều trị viêm gan B mạn là ức chế lâu dài sự sao chép của virus HBV, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh, đồng thời giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus.

Khi nào bệnh nhân viêm gan B mạn được chỉ định điều trị bằng thuốc NAs? 

Việc điều trị dựa trên ba tiêu chí chính: nồng độ HBV DNA, chỉ số ALT, và mức độ tổn thương gan được thể hiện qua các xét nghiệm lâm sàng như sinh thiết gan hoặc các phương pháp không xâm lấn khác. Ngoài ra, các yếu tố cá nhân như tuổi tác, tiền sử gia đình có người bị xơ gan hoặc ung thư gan, và các biểu hiện ngoài gan cũng cần được xem xét trong quyết định điều trị.

Dù các hướng dẫn về điều trị viêm gan B mạn có thể khác nhau tùy theo từng hiệp hội gan mật trên thế giới, những tiêu chí chính vẫn xoay quanh nồng độ HBV DNA, ALT, và các bằng chứng về tổn thương gan mạn tính. Bộ Y tế Việt Nam, trong hướng dẫn năm 2019, cũng đã ban hành phác đồ điều trị dựa trên các khuyến cáo quốc tế. Các thuốc NAs (nucleotide analogs) thế hệ mới như TDF (tenofovir alafenamide fumarate) được khuyến cáo sử dụng từ năm 2015, mang lại hiệu quả tốt, ít kháng thuốc và giảm thiểu tác dụng phụ so với các thuốc thế hệ trước. Peg-IFN (pegylated interferon) chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.

Tiêu chuẩn điều trị theo Bộ Y tế (2019):

  • Người bệnh HBeAg dương tính:

    • HBV DNA ≥ 20.000 IU/ml (10^5 copies/ml)
    • AST, ALT > 2 lần giới hạn bình thường và/hoặc có bằng chứng xơ hóa gan từ F2 trở lên.
  • Người bệnh HBeAg âm tính:

    • HBV DNA ≥ 2.000 IU/ml (10^4 copies/ml)
    • AST, ALT > 2 lần giới hạn bình thường và/hoặc có bằng chứng xơ hóa gan từ F2 trở lên.

Nếu người bệnh không đạt đủ tiêu chuẩn trên, có thể cân nhắc điều trị khi:

  • Bệnh nhân trên 30 tuổi có ALT tăng kéo dài (ít nhất 3 lần trong 24-48 tuần) và HBV DNA ≥ 20.000 IU/ml.
  • Gia đình có người bị xơ gan hoặc ung thư gan.
  • Có các biểu hiện ngoài gan như viêm cầu thận, viêm đa khớp, hoặc cryoglobulin máu.
  • Bệnh nhân bị tái phát sau khi ngừng điều trị bằng thuốc NAs.

Các thuốc NAs thường dùng:

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): 300 mg/ngày, điều chỉnh liều nếu suy giảm chức năng thận.
  • Tenofovir alafenamide (TAF): 25 mg/ngày, không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận hoặc chạy thận.
  • Entecavir (ETV): 0,5 mg/ngày, điều chỉnh liều khi suy giảm chức năng thận.

Đối với bệnh nhân xơ gan, thuốc NAs thường được chỉ định suốt đời. Tuy nhiên, có thể ngừng điều trị khi bệnh nhân không có xơ gan, đã có chuyển đổi huyết thanh HBeAg, và HBV DNA dưới ngưỡng hoặc mất HBsAg. Cần theo dõi sát tình trạng lâm sàng, tải lượng HBV DNA và chức năng gan sau khi ngừng điều trị.

Điều trị cho các đối tượng đặc biệt:

  • Đồng nhiễm HCV: Điều trị viêm gan B và C như bình thường, nhưng cần theo dõi kỹ nếu tải lượng HBV DNA tăng hơn 10 lần hoặc > 1.000 IU/ml.
  • Phụ nữ mang thai: Sử dụng TDF khi đủ tiêu chuẩn điều trị, nếu đang dùng thuốc NAs khác, cần chuyển sang TDF.
  • Trẻ em: Điều trị cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên bằng TDF hoặc ETV với liều lượng điều chỉnh theo cân nặng.
  • Bệnh nhân nhiễm HIV: Nếu phác đồ ARV có TDF hoặc TAF, cần tiếp tục điều trị.
  • Bệnh nhân ung thư gan: Điều trị NAs lâu dài trước, trong và sau quá trình điều trị ung thư.
  • Người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc hóa trị liệu: Bắt đầu điều trị NAs trước, trong và ít nhất 12 tháng sau khi ngưng thuốc.

Theo dõi và đánh giá: Cần theo dõi định kỳ chức năng gan, thận, tải lượng HBV DNA, và các chỉ số huyết thanh HBeAg, HBsAg. Đồng thời, đánh giá khả năng kháng thuốc bằng cách giải trình tự gen khi cần thiết để quyết định có tiếp tục phác đồ hay thay đổi thuốc.

Trên đây là những thông tin chi tiết về bệnh Viêm gan virus B mạn không có đồng nhiễm viêm gan virus D. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn nhiều thông tin sức khỏe giá trị.

Bài trước Bài sau